(0258) 3810.333 - 0901.005.111

Mạng cục bộ và mạng diện rộng khác nhau như thế nào?

19 Tháng tám, 2024

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay. Việc kết nối và chia sẻ thông tin đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống. Để đáp ứng nhu cầu này. Các hệ thống mạng máy tính được phát triển và chia thành nhiều loại khác nhau. Trong đó nổi bật là mạng cục bộ (LAN – Local Area Network) và mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network). Mặc dù đều phục vụ cho mục đích kết nối giữa các thiết bị. Nhưng mạng LAN và mạng WAN lại có những khác biệt rõ rệt. Về phạm vi, tốc độ, chi phí, cũng như cấu trúc hệ thống. Dưới đây CVM Telecom sẽ so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn. Về sự khác nhau giữa mạng cục bộ và mạng diện rộng.

Phạm vi kết nối

Mạng cục bộ (LAN): Mạng LAN là hệ thống mạng được thiết lập trong một phạm vi nhỏ hẹp. Thường là trong một tòa nhà, văn phòng, hoặc khu vực cố định như nhà ở hoặc trường học. Mục đích của LAN là kết nối các thiết bị trong cùng một khu vực gần nhau. Để chia sẻ tài nguyên. Dữ liệu và các dịch vụ khác như in ấn hay truy cập internet.

  • Phạm vi: Chỉ giới hạn trong phạm vi một tòa nhà. Hoặc khu vực nhỏ, thường trong bán kính dưới 1 km.
  • Ví dụ: Mạng LAN trong một văn phòng, trường học. Hoặc một quán café với nhiều máy tính được kết nối để chia sẻ file và in ấn.

Mạng diện rộng (WAN): Trái ngược với LAN, WAN là mạng được thiết lập để kết nối các thiết bị. Mạng LAN hoặc các trung tâm dữ liệu trên một phạm vi rộng lớn hơn. Có thể bao phủ nhiều khu vực khác nhau, thậm chí là các quốc gia và châu lục. Mạng WAN giúp các doanh nghiệp lớn kết nối nhiều chi nhánh. Hoặc kết nối người dùng với dịch vụ đám mây.

mang-cuc-bo

  • Phạm vi: Có thể mở rộng từ vài km đến hàng ngàn km. Bao phủ các khu vực địa lý rộng lớn như thành phố, quốc gia hoặc trên toàn cầu.
  • Ví dụ: Mạng WAN được sử dụng để kết nối các chi nhánh của một công ty đa quốc gia tại các quốc gia khác nhau.

Tốc độ truyền dữ liệu

Mạng cục bộ (LAN): Mạng LAN thường có tốc độ truyền tải dữ liệu rất cao. Do khoảng cách giữa các thiết bị ngắn và không có quá nhiều yếu tố gây nhiễu. Tốc độ của mạng LAN có thể đạt đến 1 Gbps. Hoặc thậm chí 10 Gbps với sự phát triển của công nghệ Ethernet. Và các thiết bị chuyển mạch tiên tiến.

  • Tốc độ: Rất nhanh, thường từ 100 Mbps đến 10 Gbps.
  • Sự ổn định: Cao, ít bị gián đoạn do môi trường kết nối ổn định. Và các thiết bị kết nối gần nhau.

Mạng diện rộng (WAN): Tốc độ của mạng WAN thường thấp hơn so với LAN. Vì dữ liệu phải truyền qua khoảng cách rất xa. Đôi khi phải đi qua nhiều thiết bị trung gian và môi trường kết nối có thể biến động. Như mạng di động, vệ tinh hay các đường truyền quốc tế.

  • Tốc độ: Chậm hơn so với LAN, thường từ 10 Mbps đến 1 Gbps. Tùy thuộc vào hạ tầng và công nghệ sử dụng.
  • Sự ổn định: Thường gặp phải sự cố do khoảng cách xa, môi trường kết nối không đồng nhất hoặc các sự cố trên đường truyền.

mang-cuc-bo

Chi phí lắp đặt và vận hành

Mạng cục bộ (LAN): Vì mạng LAN chỉ bao phủ phạm vi nhỏ và sử dụng các thiết bị phổ biến như switch, router và cáp mạng ngắn, chi phí lắp đặt và vận hành LAN thường không quá cao. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc hộ gia đình có thể dễ dàng triển khai và quản lý một mạng LAN với chi phí hợp lý.

  • Chi phí: Thấp hơn do phạm vi giới hạn và hạ tầng đơn giản.
  • Thiết bị: Chỉ cần router, switch, cáp mạng và các thiết bị đầu cuối.

Mạng diện rộng (WAN): Mạng WAN có chi phí lắp đặt và vận hành cao hơn rất nhiều so với LAN do việc triển khai mạng cần nhiều thiết bị, đường truyền đắt tiền như cáp quang, vệ tinh, hoặc mạng viễn thông. Đồng thời, việc quản lý và bảo trì WAN cũng phức tạp và tốn kém hơn.

  • Chi phí: Rất cao do cần thiết lập các kết nối xa qua các phương tiện truyền dẫn đắt tiền (ví dụ: thuê đường truyền, cáp quang, kết nối vệ tinh).
  • Thiết bị: Cần nhiều thiết bị hơn như bộ định tuyến mạnh, thiết bị mạng viễn thông, và các công cụ quản lý mạng phức tạp.

Bảo mật

Mạng cục bộ (LAN): Mạng LAN thường có tính bảo mật cao hơn, vì phạm vi kết nối hạn chế và dễ dàng quản lý. Quản trị viên có thể áp dụng các biện pháp bảo mật như tường lửa, mã hóa dữ liệu, và kiểm soát truy cập để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa nội bộ hoặc bên ngoài.

mang-cuc-bo

  • Bảo mật nội bộ: Dễ dàng quản lý và kiểm soát, đặc biệt khi chỉ có một vài người dùng trong cùng một khu vực.
  • Nguy cơ tấn công: Chủ yếu từ bên trong hoặc qua mạng internet, nhưng dễ kiểm soát hơn.

Mạng diện rộng (WAN): Mạng WAN có nguy cơ bảo mật cao hơn do kết nối với nhiều mạng khác nhau trên phạm vi rộng lớn, làm tăng nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài. Để bảo mật cho mạng WAN, các doanh nghiệp thường phải đầu tư nhiều vào các giải pháp bảo mật tiên tiến như VPN (Virtual Private Network), mã hóa dữ liệu, và các công cụ phát hiện xâm nhập.

  • Bảo mật: Phức tạp hơn, cần sử dụng các công cụ bảo mật mạnh mẽ như VPN, tường lửa chuyên dụng và hệ thống phát hiện xâm nhập.
  • Nguy cơ tấn công: Cao hơn do kết nối trên diện rộng và nhiều điểm truy cập khác nhau.

Khả năng mở rộng

Mạng cục bộ (LAN): Mạng LAN có khả năng mở rộng hạn chế, chủ yếu dựa trên phạm vi vật lý. Việc mở rộng mạng LAN chỉ khả thi trong phạm vi cùng tòa nhà hoặc khu vực gần nhau. Nếu muốn kết nối nhiều khu vực khác nhau, doanh nghiệp cần xây dựng các hệ thống WAN.

  • Mở rộng: Khả năng mở rộng thấp, chủ yếu dựa vào khoảng cách giữa các thiết bị và mạng cục bộ.

Mạng diện rộng (WAN): Mạng WAN có khả năng mở rộng rất cao và có thể mở rộng đến toàn cầu. Do đó, các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức quốc tế có thể dễ dàng kết nối giữa các văn phòng, chi nhánh hoặc quốc gia khác nhau thông qua hệ thống mạng WAN.

mang-cuc-bo

  • Mở rộng: Khả năng mở rộng không giới hạn về phạm vi, có thể kết nối các khu vực trên toàn cầu.

Ứng dụng thực tiễn

  • Mạng cục bộ (LAN): LAN thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu kết nối nhanh chóng và ổn định trong phạm vi nhỏ như văn phòng, trường học, bệnh viện, hoặc hộ gia đình. Hệ thống mạng LAN giúp chia sẻ tài nguyên nội bộ, in ấn, lưu trữ dữ liệu và truy cập internet.
  • Mạng diện rộng (WAN): Mạng WAN phù hợp với các tổ chức lớn, doanh nghiệp đa quốc gia, hoặc những đơn vị có nhu cầu kết nối giữa nhiều chi nhánh ở các khu vực địa lý khác nhau. WAN giúp các doanh nghiệp duy trì hệ thống kết nối ổn định trên diện rộng, đồng thời cung cấp dịch vụ và dữ liệu từ xa cho người dùng.

Lắp đặt mạng cục bộ và mạng diện rộng

Mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị và hệ thống máy tính. Trong khi mạng LAN thích hợp cho các kết nối trong phạm vi nhỏ với tốc độ cao và chi phí thấp, thì mạng WAN là giải pháp cho các kết nối diện rộng, xuyên quốc gia và đòi hỏi chi phí đầu tư lớn hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và quy mô của doanh nghiệp hoặc hộ gia đình, việc lựa chọn giữa LAN và WAN sẽ mang lại lợi ích phù hợp cho hệ thống mạng của bạn.

  • Địa chỉ: 347 Lê Hồng Phong, phường Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa
  • SĐT: (0258) 3810.333 or 0901.005.111
  • Mail: sale.khocapvienthong@gmail.com
  • Website: cvmtelecom.com – chuyenvienmang.com
  • MST: 4201852139
  • Fanpage: Chuyên viên mạng; Công ty TNHH-TM&DV viễn thông CVM